Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chất hoạt động bề mặt”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thêm hình và thông tin khác, nên chăng đổi tiêu đề thành "Chất hoạt động bề mặt" thì hợp lý hơn
Dòng 10:
**Chất hoạt hóa dương: khi bị phân cực thì đầu phân cực mang [[điện dương]], ví dụ: Cetyl trimêtylamôni brômua (CTAB).
 
*** Cetyl trimethylammonium bromide (CTAB)
*** Cetylpyridinium chloride (CPC)
*** Polyethoxylated tallow amine (POEA)
*** Benzalkonium chloride (BAC)
*** Benzethonium chloride (BZT)
 
**Chất hoạt hóa âm: khi bị phân cực thì đầu phân cực mang [[điện âm]]
*** Sodium dodecyl sulfate (SDS), ammonium lauryl sulfate, và các muối alkyl sulfate khác
*** Sodium laureth sulfate, also known as sodium lauryl ether sulfate (SLES)
*** Alkyl benzene sulfonate
*** Xà phòng và các muối của axit béo
 
*Chất hoạt hóa phi ion (tiếng Anh: non-ionnic): đầu phân cực không bị ion hóa, ví dụ: Ankyl poly(êtylen ôxít).
 
** Alkyl poly(ethylene oxide)
**Copolymers of poly(ethylene oxide) and poly(propylene oxide) (commercially called Poloxamers or Poloxamines)
** Alkyl polyglucosides, including:
***O ctylOctyl glucoside
*** Decyl maltoside
** Fatty alcohols
*** Cetyl alcohol
*** Oleyl alcohol
** Cocamide MEA, cocamide DEA
 
*Chất hoạt hóa lưỡng cực (tiếng Anh: zwitterionic): khi bị phân cực thì đầu phân cực có thể mang điện âm hoặc mang điện dương tùy vào [[pH]] của dung môi, ví dụ: Dodecyl đimêtylamin ôxít.
 
*** Dodecyl betaine
*** Dodecyl dimethylamine oxide
*** Cocamidopropyl betaine
*** Coco ampho glycinate
 
==Ứng dụng==