Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xuân Thượng, Bảo Yên”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n clean up, replaced: mật độ đạt → mật độ dân số đạt using AWB
n clean up, replaced: → (13) using AWB
Dòng 2:
{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam
| tên = Xuân Thượng
| vai trò hành chính = Xã
| hình =
| ghi chú hình =
| vĩ độ = 22
| kinh độ = 104
| vĩ phút = 14
| vĩ giây = 9
Dòng 13:
| kinh giây = 52
| hướng kinh độ = E
| diện tích = 42,72 km²<ref name=MS/>
| dân số = 3.218 người<ref name=MS/>
| thời điểm dân số = 1999
| mật độ dân số = 75 người/km²
| dân tộc =
| quốc gia = {{VIE}}
| vùng =
| tỉnh = [[Lào Cai]]
| huyện = [[Bảo Yên]]
| thành lập =
| trụ sở UBND =