Khác biệt giữa bản sửa đổi của “H&M”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 25:
| production =
| services =
| revenue = 126,97 tỉ krona Thụy Điển <small>(2010)</small><ref name="AR2010">{{cite web |url=http://feed.ne.cision.com/wpyfs/00/00/00/00/00/13/7F/61/wkr0005.pdf |title=Annual Results 2010 |accessdate=27 January 2011 |publisher=Hennes & Mauritz}}</ref>
| operating_income = 24,66 tỉ krona Thụy Điển <small>(2010)</small><ref name="AR2010" />
| net_income = 18,68 tỉ krona Thụy Điển <small>(2010)</small><ref name="AR2010" />
| assets =
| equity =