Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chòm sao Trung Quốc cổ đại”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 12:
| Tên Hán || Tên Việt || Con vật tương ứng || Nghĩa đen TQ || Quan hệ với (chòm) sao của châu Âu
|-
|rowspan="7"| [[Thanh long (tứ tượng)|Thanh Long]] (&#26481;&#26041;&#38738;&#40845;)<br>(Rồng xanh ở phương Đông). Tượng trưng cho Mộc của [[Ngũ hành]].
|&#35282; (Jiao) || [[sao Giác|Giác]] || [[Giác Mộc Giao]] (cá sấu) || Sừng || [[Alpha Virginis|Spica]]
|-
Dòng 27:
|&#31637; (Ji) || [[sao Cơ|Cơ]] || [[Cơ Thủy Báo]] (báo) || Quạt || [[Nhân Mã (chòm sao)|Sagittarius]]
|-
|rowspan="7"|[[Huyền vũ|Huyền Vũ]] (&#21271;&#26041;&#29572;&#27494;)<br>(Rùa đen ở ở phương Bắc). Tượng trưng cho Thủy của [[Ngũ hành]].
|&#26007; (Dou) || [[sao Đẩu|Đẩu]] || [[Đẩu Mộc Giải]] (con cua) || Gáo || Sagittarius
|-
Dòng 42:
|&#22721; (Bi) || [[sao Bích|Bích]] || [[Bích Thủy Dư]] (cừu) || Tường || [[Gamma Pegasi|Algenib]]
|-
|rowspan="7"|[[Bạch hổ|Bạch Hổ]] (&#35199;&#26041;&#30333;&#34382;)<br>(Hổ trắng ở phương Tây). Tượng trưng cho Kim của [[Ngũ hành]].
|&#22862; (Kui) || [[sao Khuê|Khuê]] || [[Khuê Mộc Lang]] (chó sói) || Chân || [[Tiên Nữ|Andromeda]]
|-
Dòng 57:
|&#21443; (Shen) || [[sao Sâm|Sâm]] || [[Sâm Thủy Viên]] (vượn) || Ba ngôi sao (Phúc, Lộc, Thọ) || Orion
|-
|rowspan="7"| [[Chu tước|Chu Tước]] (&#21335;&#26041;&#26417;&#38592;)<br>(Chim sẻ đỏ ở phương Nam). Tượng trưng cho Hỏa của [[Ngũ hành]].
|&#20117; (Jing) || [[sao Tỉnh|Tỉnh]] || [[Tỉnh Mộc Ngạn]] (bò) || Giếng nước || [[Song Tử (chòm sao)|Gemini]]
|-