Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Gyeongsang Bắc”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Aterux (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Aterux (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 32:
==Địa lý và khí hậu==
Tỉnh là một phần của vùng Yeongnam, giáp biển Nhật Bản ở phía Đông, tỉnh Gyeongsangnam ở phía Nam và các tỉnh Jeollabuk và Chungcheongbuk ở phía Tây và tỉnh Gangwon ở phía Bắc.
Gyeongsangbuk là tỉnh nóng nhất Hàn Quốc vào mùa hè bởi xung quanh bị bao bọc bởi núi. Dãy núi Taebaek (Thái Bạch) ở phía Đông và Dãy núi Sobaek (Tiểu Bạch) ở phía Tây.
==Văn Hóa==
Gyeongsangbuk là quê hương của vương quốc Silla và là nơi lưu giữ được nhiều truyền thống văn hóa, là nơi sản sinh ra nhiều nghệ sĩ, nhà lãnh đạo và học giả.
==Thành phố kết nghĩa==
* [[Alsace]], Pháp
===Cities===
{|
|valign="top"|
*[[Andong]] (안동시; 安東市)
*[[Gimcheon]] (김천시; 金泉市)
*[[Gyeongju]] (경주시; 慶州市)
*[[Gyeongsan]] (경산시; 慶山市)
|valign="top"|
*[[Gumi]] (구미시; 龜尾市)
*[[Mungyeong]] (문경시;聞慶市)
*[[Pohang]] (포항시; 浦項市)
|valign="top"|
*[[Sangju]] (상주시; 尙州市)
*[[Yeongcheon]] (영천시; 永川市)
*[[Yeongju]] (영주시; 榮州市)
|}
 
===Counties===
{|
|valign="top"|
*[[Bonghwa County]] (봉화군; 奉化郡)
*[[Cheongdo County]] (청도군; 淸道郡)
*[[Cheongsong County]] (청송군; 靑松郡)
*[[Chilgok County]] (칠곡군; 漆谷郡)
*[[Goryeong County]] (고령군; 高靈郡)
|valign="top"|
*[[Gunwi County]] (군위군;軍威郡)
*[[Seongju County]] (성주군; 星州郡)
*[[Uiseong County]] (의성군; 義城郡)
*[[Uljin County]] (울진군; 蔚珍郡)
|valign="top"|
*[[Ulleung County]] (울릉군; 鬱陵郡)
*[[Yecheon County]] (예천군; 醴泉郡)
*[[Yeongdeok County]] (영덕군; 盈德郡)
*[[Yeongyang County]] (영양군; 英陽郡)
{{Tỉnh Hàn Quốc}}
[[Thể loại:Tỉnh Hàn Quốc]]