Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bảng chữ cái Hebrew”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
n đã thêm Thể loại:Bảng chữ cái Hebrew dùng HotCat |
||
Dòng 3:
{|style="border:1px solid #b0b0b0;float:right;margin:0px"
|align=center|<div style="text-align:center;background-color:#e0e0e0;margin:3px;padding:5px;direction:rtl;line-height:1.8em;font-size:130%;"> [[Aleph|{{hebrew|א}}]] [[Bet (chữ cái)|{{hebrew|ב}}]] [[Gimel|{{hebrew|ג}}]] [[Dalet|{{hebrew|ד}}]] [[He (chữ cái)|{{hebrew|ה}}]] [[Waw (chữ cái)|{{hebrew|ו}}]] [[Zayin|{{hebrew|ז}}]] [[Heth|{{hebrew|ח}}]] [[Teth|{{hebrew|ט}}]] [[Yodh|{{hebrew|י}}]]<br>[[Kaph|{{hebrew|כ}}]] [[Kaph|{{hebrew|ך}}]] [[Lamedh|{{hebrew|ל}}]] [[Mem|{{hebrew|מ}}]] [[Mem|{{hebrew|ם}}]] [[Nun (chữ cái)|{{hebrew|נ}}]] [[Nun (chữ cái)|{{hebrew|ן}}]] [[Samekh|{{hebrew|ס}}]] [[Ayin|{{hebrew|ע}}]] [[Pe (chữ cái)|{{hebrew|פ}}]]<br>[[Pe (chữ cái)|{{hebrew|ף}}]] [[Tsade|{{hebrew|צ}}]] [[Tsade|{{hebrew|ץ}}]] [[Qoph|{{hebrew|ק}}]] [[Resh|{{hebrew|ר}}]] [[Shin (chữ cái)|{{hebrew|ש}}]] [[Taw|{{hebrew|ת}}]] {{•}} [[ﭏ|{{hebrew|ﭏ}}]]</div>
|}
|}
'''Bảng chữ cái Hebrew''' {{lang-he-n|[[wikt:אלפבית|אָלֶף־בֵּית]] עִבְרִי}}{{ref label|Common_Hebrew_Spelling|a|}}, ''{{transl|he|alefbet ʿIvri }}'') là bảng chữ cái sử dụng trong [[tiếng Hebrew]], cũng nư các ngôn ngữ Do Thái khác, đáng chú ý là tiếng Yiddish, Ladino, và Judeo-Arabic.
Hàng 30 ⟶ 31:
*[http://hebrew-keyboard.com Hebrew Writing] – Typing Hebrew and Nikud using extended English keyboard (Hebrew keyboard|Hebrew Writing layout)
*[http://www.bib-arch.org/bar/article.asp?PubID=BSBA&Volume=36&Issue=2&ArticleID=9 Prize Find: Oldest Hebrew Inscription] Biblical Archaeology Review
[[Thể loại:Bảng chữ cái Hebrew]]
|