Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nút (đơn vị)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
{{dablink|Xem thêm các khái niệm "nút" khác
'''Nút''' ([[tiếng Anh]]: '''''knot''''') là đơn vị đo [[tốc độ]] tương đương 1 [[hải lý]]/giờ hay 1,852 km/h.<ref>{{cite book | title=RYA Navigation Handbook | last=Bartlett | first=Tim | year=2003, tái bản tháng 7 năm 2008 | publisher=Hiệp hội Du thuyền Hoàng gia | location=Southampton | isbn= | page= }}</ref> Ký hiệu theo [[ISO 80000-3|Tiêu chuẩn ISO]] cho nút là '''kn'''. [[IEEE]] thích dùng ký hiệu '''kt'''; ngoài ra người ta còn dùng ký hiệu '''NMPH''' (''nautical mile per hour''). Nút là đơn vị không thuộc hệ [[SI]].<ref name="nonSi">{{cite web | title = Non-SI units accepted for use with the SI, and units based on fundamental constants | work = SI brochure (ấn bản 8) | publisher = [[International Bureau of Weights and Measures]] | url = http://www.bipm.org/en/si/si brochure/chapter4/table8.html | quote = The knot is defined as one nautical mile per hour. There is no internationally agreed symbol, but the symbol kn is commonly used.}}</ref> Trên thế giới, đơn vị nút được dùng trong ngành [[khí tượng học]], [[vận tải đường biển|hàng hải]] và [[hàng không]]. Thuật ngữ này xuất phát từ việc đếm số [[nút dây]] trên sợi dây - nối với một tấm gỗ thả xuống biển - được thả ra trong một khoảng thời gian xác định.
Dòng 14:
{| class="wikitable"
|+ {{nowrap|Chuyển đổi giữa các đơn vị đo tốc độ thông dụng}}
! !! m/s !! km/h !! mph (dặm/giờ) !! nút !! ft/s ([[foot|bộ Anh]]/
|-
! 1 m/s =
|