Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bazooka”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: → (2) using AWB
Dòng 49:
|yield=
}}
'''Bazooka''' là một loại [[súng chống tăng]]. Được đưa vào sử dụng bởi quân đội [[Hoa Kỳ]] từ [[Chiến tranh thế giới thứ hai|Thế chiến thứ hai]] và tại [[Chiến tranh Triều Tiên]].
 
== Quá trình phát triển ==
[[Tập tin:Bazookas_KoreaBazookas Korea.jpg|nhỏ|300px|A 3.5" (88.9 mm) bazookaman (left) and a soldier holding a 2.36" (60 mm) bazooka, 1st Cavalry Division, Korea. US Army Photo.]]
 
== Sử dụng ==
Loại Bazooka chính có cỡ nòng 2,36-inch là loại đã được sử dụng phổ biến trong Thế chiến thứ hai và Chiến tranh Triều Tiên để chống lại, tiêu diệt loại [[xe tăng]] T-34 của [[Liên Xô]].
 
Sau này được thay bởi loại bazooka đặc biệt M20 (3.5-inch hay 89  mm) rất hiện đại. Tuy vậy loại M20 đã bị thay bởi LAW (''Light anti-tank weapon'' - Vũ khí chống tăng hạng nhẹ) trong [[Chiến tranh Việt Nam]]. Về sau bazooka được thay bởi một vài loại cỡ 57 ly và 75 ly của Thế chiến thứ hai.
 
== Những cải biến ==
Dòng 73:
 
=== M20A1 " Bazooka đặc biệt" ===
* Nòng Lớn hơn 3.5 in (89  mm)
* Có thể xuyên qua vỏ xe bọc thép dày 200  mm
* Mở rộng tầm bắn 150 m
* Được đưa vào sử dụng tại [[Chiến tranh Triều Tiên]]
Dòng 84:
== Những loại đặc biệt ==
=== M1A1 ===
* Dài: 54 in (137  cm)
* Cỡ nòng: 60  mm (2,36 in)
* Khối lượng: 15  lb (6,8  kg)
* Đầu đạn: M6A1 shaped charge (3.5  lb, 1.59  kg)
* Tầm đạn
** Tối đa: 400 yard
Dòng 94:
 
=== M9A1 ===
* Chiều dài: 61 in (1.550  mm)
* Cỡ nòng: 60  mm (2,36 in)
* Khối lượng: 15,9  lb
* Đầu đạn: M6A3/C shaped charge (3.5  lb, 1.587kg587 kg)
* Tầm bắn
** Tối đa: 400–500 yard (350–450 m)
Dòng 104:
 
=== M20A1/A1B1 ===
* Chiều dài (khi lắp ráp): 60 in (1.524  mm)
* Cỡ nòng: 89  mm (3,5 in)
* Khối lượng (cả đạn): M20A1: 14  lb (6,4  kg); M20A1B1: 13  lb (5,9  kg)
* Đầu đạn: M28A2 HEAT (9  lb) hay T127E3/M30 WP (8.96  lb)
* Tầm bắn
** Tối đa: 900 yd (823 m)