Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Gerhard Schröder”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
n clean up, replaced: → (12), → (26) using AWB |
||
Dòng 3:
| image = Gerhard Schröder (cropped).jpg
| office = [[Thủ tướng Đức]]
| term_start
| term_end
| predecessor
| successor
| birth_date
| birth_place
| death_date
| death_place
| spouse
| occupation
| party = [[Đảng Dân chủ Xã hội Đức|SPD]]
| religion = [[Giáo hội Luther|Lutheran]] [http://www.bundestag.de/bundestag/abgeordnete/bio/S/schroge0.html]
}}
'''{{Audio|De-Gerhard Fritz Kurt Schröder.ogg|Gerhard Fritz Kurt Schröder}}''' [{{IPA|ˌɡeɐ̯haɐ̯t fʁɪʦ kʊɐ̯t ˈʃʁøːdɐ}}] (sinh ngày [[7 tháng 4]] năm [[1944]]), là một nhà chính trị [[Đức]], là [[Thủ tướng Đức]] từ năm 1998 đến năm [[2005]]. Là một đảng viên của [[Đảng Dân chủ Xã hội Đức]] ([[SPD]]), ông đã dẫn đầu một [[chính phủ liên hiệp]] của đảng SPD và [[Liên minh 90/Đảng Xanh|Đảng Xanh]]. Trước khi trở thành một nhà chính trị hoàn toàn, ông đã là một luật sư thành công và trước khi trở thành thủ tướng, ông đã là [[Thủ hiến Đức|thủ hiến]] của [[Bang Đức|bang]]
{{sơ khai}}
Dòng 35:
{{start box}}{{s-off}}
{{succession box|
}}
{{succession box|
}}
{{succession box|
}}
{{succession box|
}}
{{succession box | trước = [[Tony Blair]] | chức vụ = [[Chủ tịch G8]] | năm = 1999 | sau = [[Obuchi Keizō|Keizo Obuchi]]}}
|