Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hàn (nước)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: → (33), → (27) using AWB
Dòng 5:
|national_motto =
|continent =
|region =
|country =
|era =
|status = Vương quốc
|government_type = Quân chủ
|year_start = 403 TCN
|year_end = 230 TCN
|p1 = Tấn (nước)
|s1 = Nhà Tần
|event_start =
|event_end =
|event1 =
|date_event1 =
|event2 =
|date_event2 =
|event3 =
|date_event3 =
|event4 =
|date_event4 =
|event5 =
|date_event5 =
|image_map = EN-HAN260BCE.jpg
|image_map_caption = Năm 260 TCN <big>{{legend|#FB2EF6|Hàn (Han)}} {{legend|#EEE1D1|[[Yên (nước)|Yên (Yan)]]}} {{legend|#DED3BF|[[Triệu (nước)|Triệu (Zhao)]]}} {{legend|#EEE6BD|[[Tề (nước)|Tề (Qi)]]}} {{legend|#EDDCC6|[[Ngụy (nước)|Ngụy (Wei)]]}} {{legend|#EECEBD|[[Tần (nước)|Tần (Qin)]]}} {{legend|#DAE0C5|[[Sở (nước)|Sở (Chu)]]}}</big>
|capital = Dương Địch (nay là [[Vũ Châu]], [[Hà Nam (Trung Quốc)|Hà Nam]])<br />Tân Trịnh (nay là [[Tân Trịnh, Trịnh Châu|Tân Trịnh]], Hà Nam)
|common_languages =
|religion = Tín ngưỡng dân gian, thờ cúng tổ tiên
|Philosophy =
|currency = Tiền Trung Quốc
|leader1 = [[Hàn Cảnh hầu]]
|leader2 = [[Hàn vương An]]
|year_leader1 = 408 TCN-400TCN
|year_leader2 = 238TCN-230TCN
|title_leader = Vương (tước hiệu)
|deputy1 =
|year_deputy1 =
|title_deputy =
|legislature =
|stat_year1 =
|stat_area1 =
|stat_pop1 =
}}
[[Tập tin:HanZhuan2.jpg|frame|phải|Hàn quốc<br />([[triện thư]], [[220 TCN]])]]