Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Phúc Kiến”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: → (63), → (43) using AWB |
n clean up, replaced: → (2), → (19) using AWB |
||
Dòng 2:
{{coord|25.9|N|118.3|E|region:CN-35_type:adm1st|display=title}}
{{Infobox PRC province |
Header
| Name
| Abbreviation = Mân 闽
| AbbrevPinyin = Mǐn
Dòng 9:
| OriginOfName = 福 phúc - [[Phúc Châu]] <br /> 建 kiến - [[Kiến Âu|Kiến Châu]]
| AdministrationType = [[tỉnh (Trung Quốc)|tỉnh]]
| Capital
| LargestCity = Phúc Châu
| Secretary = [[Tôn Xuân Lan]] (孙春兰)
| Governor
| Bildname
| Area
| AreaRank
| PopYear
| Pop
| PopRank
| PopDensity
| PopDensityRank = 17
| GDPYear
| GDP
福建省2011年国民经济和社会发展统计公报|publisher=中国统计信息网|accessdate=20 tháng 11 năm 2011}}</ref>
| GDPRank
| GDPperCapita = 47.377
| GDPperCapitaRank = 9
| HDIYear
| HDI
| HDIRank
| HDICat
| Nationalities = [[người Hán|Hán]] - 98%<br />[[người Xa|Xa]] - 1%<br />[[người Hồi|Hồi]] - 0,3%
| Dialects
| Prefectures = 9
| Counties
| Townships = 1107<sup>1</sup>
| Website
}}
{{Chinese
|