Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chồn sói”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Manhft (thảo luận | đóng góp)
n clean up, replaced: → (9), → (8) using AWB
Dòng 26:
| binomial = ''Gulo gulo''
| binomial_authority = ([[Carl von Linné|Linnaeus]], [[1758]])
| range_map = Gulo gulo levila.png
| range_map_width = 250px
| range_map_alt =
| range_map_caption = Các vùng phân bố chồn Gulô, theo số liệu của [[Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế|IUCN]] năm 2010
}}
'''Chồn gulô''' ([[danh pháp hai phần]]: '''''Gulo gulo''''') là một loài chồn đặc biệt hung dữ và to lớn trong [[họ Chồn]] (''Mustelidae''), cũng là loài duy nhất được phân loại trong chi '''''Gulo'''''. Chúng là to lớn nhất trong số các loài thuộc họ Chồn sinh sống trên cạn. Chúng sinh sống chủ yếu ở vùng rừng taiga ở [[Bắc Âu]], [[Bắc Á]] và [[Bắc Mỹ]].
Dòng 37:
== Đặc điểm sinh học ==
=== Hình dáng ===
Về mặt giải phẫu, chồn gulô là một động vật chắc nịch và cơ bắp. Với đôi chân ngắn, đầu rộng và tròn, đôi mắt nhỏ và đôi tai tròn ngắn, nó trông giống như một con gấu hơn những con chồn khác. Mặc dù chân nó ngắn, bàn chân năm ngón lớn và tư thế đi cả bàn chân tạo điều kiện cho nó dễ dàng di chuyển trên lớp tuyết sâu.
 
Chồn gulô trưởng thành có kích thước của một con chó trung bình, với chiều dài thay đổi, thường là 65-107 65–107 cm (26-42 26–42 in), và đuôi 17-26 17–26 cm (6,7-10 trong), với trọng lượng 9-25 9–25 kg (20-55  lb), mặc dù con đực đặc biệt lớn có thể nặng tới 32  kg (71  lb). Con đực lớn hơn khoảng 30% so với con cái và có thể nặng gấp đôi. Chiều cao vai từ 30 đến 45  cm (12-18 12–18 in). Nó là loài chồn lớn nhất sống trên mặt đất. Chỉ có rái cá biển và rái cá khổng lồ của lưu vực sông Amazon là lớn hơn.
 
Chồn gulô có lớp lông dày, đen, chứa dầu rất kỵ nước, làm cho nó có khả năng chống sương giá. Giống như nhiều loài chồn khác, nó có tuyến hương thơm mạnh ở hậu môn được sử dụng để đánh dấu lãnh thổ và phát tín hiệu tình dục. Giống như nhiều loài chồn khác, chúng có một răng hàm đặc biệt ở phía sau miệng được xoay 90 độ, về phía bên trong của miệng. Đặc trưng này cho phép chồn gulô có thể xé thịt từ con mồi hoặc xác chết đã bị đông cứng.
 
=== Lối sống và sinh thái ===
Chồn gulô là một động vật ăn thịt và ăn xác thối mạnh mẽ và nhanh nhẹn. Con mồi chủ yếu bao gồm động vật có vú nhỏ đến lớn, nhưng chồn gulô được ghi nhận đã giết chết con mồi như hươu trưởng thành lớn hơn nó nhiều lần. Con mồi bao gồm nhím, sóc, hải ly, chuột marmot, thỏ, chuột đồng, chuột nhắt, chuột chù, chuột lemming, tuần lộc, hươu, nai đuôi trắng, hươu Bắc Mỹ, cừu, nai sừng tấm và nai lớn. Đôi khi chúng săn cả động vật ăn thịt nhỏ bao gồm chồn mác, chồn rái cá, cáo, linh miêu Canada, chồn triết, linh miêu Á-Âu, và sói đồng cỏ và chó sói con.
 
Chồn gulô thường theo đuổi con mồi sống tương đối dễ bắt, bao gồm động vật rơi vào bẫy, động vật có vú mới sinh, và nai (bao gồm cả nai lớn và nai sừng tấm trưởng thành) khi chúng đang bị suy yếu do mùa đông hoặc không di động được bởi tuyết lớn. Chế độ ăn của chúng đôi khi được bổ sung bằng trứng chim, chim (đặc biệt là ngỗng), rễ, hạt cây, ấu trùng côn trùng, và quả mọng. Phần lớn thức ăn của chồn gulô có nguồn gốc từ thịt thối rữa, mà chúng phụ thuộc gần như hoàn toàn trong mùa đông và đầu mùa xuân. Chồn gulô có thể tự mình tìm thấy xác chết, ăn nó sau khi các động vật ăn thịt ăn no (đặc biệt là bầy sói) hoặc chỉ đơn giản là cướp nó từ động vật ăn thịt khác. Cho dù ăn mồi sống hoặc xác chết, phong cách ăn của chồn gulô có vẻ phàm ăn, dẫn đến biệt danh là "tham ăn" (cũng là cơ sở của tên khoa học). Tuy nhiên, phong cách ăn này được cho là một sự thích nghi với thức ăn mà hầu như không gặp được, đặc biệt là trong mùa đông.