Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sải (đơn vị)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: {{cite book → {{chú thích sách (2), <references /> → {{tham khảo}} |
|||
Dòng 12:
== Từ nguyên ==
Khái niệm "fathom" bắt nguồn từ [[tiếng Anh cổ]] "fæðm", và "fæðm" lại bắt nguồn từ [[tiếng Frisia cổ]] "fadem", tạm dịch là "vòng tay ôm" hay "hai cánh tay duỗi ra".<ref name=oed>''Oxford English Dictionary'', ấn bản 2, 1989;</ref><ref>{{
Một ''[[tầm (đơn vị)|tầm]]'' (''cable length'') được xem tương đương với 100 đến 120 sải. Có thời người ta hiểu một ''quarter'' là bằng 1/4 sải.
Dòng 20:
== Sải quốc tế ==
Một sải bằng:
* Đúng 1,8288 [[mét]] (1 mét bằng khoảng 0,5468 sải)<ref>{{
* 2 [[yard]] (1 yard bằng đúng 0,5 sải)
* 6 [[foot]] (1 foot bằng khoảng 0,1667 sải)
Dòng 52:
== Chú thích ==
{{tham khảo}}
=== Sách ===
*{{Cite book | last=Fenna | first=Donald | year = 2002 | chapter = fathom | title = A Dictionary of Weights, Measures, and Units | location = Oxford | publisher = University Press | isbn = 0-19-860522-6}}
|