Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Shō Gen”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 13:
| successor = [[Shō Ei]]
| spouse = Mawashi Kikoe-ōkimi-kanashi
| spouses = Kume-Gushikawa [[án ti|Aji]]-shirare<
| spouses-type=Concubine
| issue = Shō Kōhaku, Vương tử Kume-Gushikawa Chōtsū<
| house = House of Shō
| father = [[Shō Sei]]
|