Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Montserrat”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n update rank 8.2013, replaced: (7.2013) → (8.2013) using AWB
n update rank FIFA, replaced: (8.2013) → (9.2013) using AWB
Dòng 1:
{{Đội tuyển bóng đá quốc gia 2 |
| Name = Montserrat |
| Badge = |
| FIFA Trigramme = MSR |
| FIFA Rank = 179193 <small>(89.2013)</small> |
| FIFA max = 174|
| FIFA max date = 12.2012|
FIFA min = 206|
FIFA min date = 12.2011-8.2012|