Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Franky Van der Elst”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n lưu bản mẫu cũ, đang nâng cấp bản mẫu mới bằng BOT, vui lòng không lùi sửa để hạn chế lỗi, replaced: {{Thông tin tiểu sử bóng đá 1 1 → {{Thông tin tiểu sử bóng đá 1
n ct
Dòng 1:
{{Infobox football biography
{{Thông tin tiểu sử bóng đá 1
| playername name = Franky Van Derder Elst
| image =
| dateofbirth birthdate = {{birth date and age|df=yes|1961|4|30}}
| nickname = Fox (con cáo)
| birthplace = [[Ninove]], [[Bỉ]]
| dateofbirth = {{birth date and age|1961|4|30}}
| height = {{height|m=1.84}}
| cityofbirth = [[Opwijk]]
| currentclub = không có
| countryofbirth = [[Bỉ]]
| position = [[Tiền vệ]]
| currentclub = không có
| youthyears1 =
| position = [[Huấn luyện viên]]
| youthclubs1 = Blau-Wit Lombeek
| years = 1978-1984<br />1984-1999
| years1 = 1978–1984
| clubs = [[RWDM]]<br />[[Club Brugge K.V.|Club Brugge]]
| years2 = 1984–1999
| caps(goals) = 104 (5)<br />465 (15)
| clubs1 = [[R.W.D. Molenbeek|Molenbeek]]
| nationalyears = 1982-1998
| clubs2 = [[Club Brugge K.V.]]
| nationalteam = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ|Bỉ]]
| caps1 = 104
| nationalcaps(goals) = 86(1)
| caps2 = 462
| manageryears = 1999-2003<br />2003-2004
| goals1 = 5
| managerclubs = [[Germinal Beerschot Antwerpen|Germinal Beerschot]]<br />[[K.S.C. Lokeren Oost-Vlaanderen|Lokeren]]
| goals2 = 14
}}
| totalcaps = 566
| totalgoals = 19
| nationalyears1 = 1984–1998
| nationalteam nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ|Bỉ]]
| nationalcaps1 = 86
| nationalgoals1 = 1
| manageryears1 = 1999–2003
| manageryears2 = 2003–2004
| manageryears3 = 2005–2007
| manageryears4 = 2008
| manageryears5 = 2009–2011
| manageryears6 = 2011–2012
| managerclubs1 = [[K.F.C. Germinal Beerschot|Germinal Beerschot]]
| managerclubs2 = [[K.S.C. Lokeren Oost-Vlaanderen]]
| managerclubs3 = [[Club Brugge K.V.]] (assistant)
| managerclubs4 = [[FC Brussels]]
| managerclubs5 = [[Lommel United]]
| managerclubs6 = [[K. Sint-Truidense V.V.]]}}
 
'''Franky Van Der Elst''' (sinh [[30 tháng 4]] năm [[1961]]) là một cựu cầu thủ bóng đá và HLV người [[Bỉ]]. Người từng hai lần danh danh hiệu [[Chiếc giày vàng Bỉ]] và tham dự 4 kỳ [[Giải vô địch bóng đá thế giới|World Cup]] từ 1986 đến 1998. Anh được coi là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất trong lịch sử bóng đá Bỉ và là huyền thoại của CLB Club Brugge.