Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Karl-Heinz Rummenigge”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n lưu bản mẫu cũ, đang nâng cấp bản mẫu mới bằng BOT, vui lòng không lùi sửa để hạn chế lỗi, replaced: {{Thông tin tiểu sử bóng đá 1 1 → {{Thông tin tiểu sử bóng đá 1
n clean up
Dòng 1:
{{Infobox football biography
{{Thông tin tiểu sử bóng đá 1
| playernamename = Karl-Heinz Rummenigge
| image = [[Hình: = Rummenige2008-05.jpg|200px]]
| imagesize = 220px
| fullname =
| dateofbirthbirthdate = {{birth date and age|1955|9|25|df=y}}
| cityofbirth = [[Lippstadt]]
| countryofbirthbirthplace = [[Lippstadt]], [[Tây Đức]]
| height = {{height|m=1.82}}
| currentclub = đã[[FC Bayern giảiMünchen]] nghệ(Chairman)
| position = tiền[[Tiền đạo]]
| youthyears1 = 1963–1974
| years = 1974-1984<br>1984-1987<br>1987-1989<br>'''Tổng'''
| youthclubs1 = Borussia Lippstadt
| years1 = 1974–1984
| clubs1 = [[FC Bayern München]]
| caps1 = 310
| goals1 = 162
| years2 = 1984–1987
| clubs2 = [[F.C. Internazionale Milano|Internazionale]]
| caps2 = 64
| goals2 = 24
| years3 = 1987–1989
| clubs3 = [[Servette FC]]
| caps3 = 50
| goals3 = 34
| totalcaps = 424
| totalgoals = 230
| nationalyears1 = 1975
| nationalteam1 = [[Germany national football B team|West Germany B]]
| nationalcaps1 = 1
| nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 1976–1986
| nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức]]
| nationalcaps2 = 95
| nationalgoals2 = 45}}
 
'''Tổng'''
| clubs = [[FC Bayern München|Bayern Munich]]<br>[[F.C. Internazionale Milano S.p.A.|Internazionale]]<br>[[Servette FC|Servette]]
| caps(goal) = 310 (162)<br>64 (24)<br>50 (34)<br>424 (230)