Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kevin Keegan”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n lưu bản mẫu cũ, đang nâng cấp bản mẫu mới bằng BOT, vui lòng không lùi sửa để hạn chế lỗi, replaced: {{Thông tin tiểu sử bóng đá 1 1 → {{Thông tin tiểu sử bóng đá 1 |
n clean up |
||
Dòng 1:
{{Infobox football biography
|
| image
| imagesize = 160px
| fullname = Joseph Kevin Keegan
|
|
| height = {{height|ft=5|in=8}}
| position = [[Tiền đạo]]/[[attacking midfielder]]
| youthyears1 =
| youthclubs1 = Enfield House YC
| youthyears2 = 1967–1968
| years1 = 1968–1971
▲| youthclubs = Enfield House YC <br />[[Scunthorpe United F.C.|Scunthorpe United]]
| clubs1 = [[Scunthorpe United F.C.|Scunthorpe United]]
| caps1 = 124
| goals1 = 18
| years2 = 1971–1977
| clubs2 = [[Liverpool F.C.]]
| caps2 = 230
| goals2 = 68
| years3 = 1977–1980
| clubs3 = [[Hamburger SV]]
| caps3 = 90
| goals3 = 32
| years4 = 1980–1982
| clubs4 = [[Câu lạc bộ bóng đá Southampton]]
| caps4 = 68
| goals4 = 37
| years5 = 1982–1984
| clubs5 = [[Newcastle United]]
| caps5 = 78
| goals5 = 48
| years6 = 1985
| clubs6 = [[Blacktown City FC|Blacktown City]]
| caps6 = 2
| goals6 = 1
| totalcaps = 594
| totalgoals = 205
| nationalyears1 = 1972–1982
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh]]
| nationalcaps1 = 63
| nationalgoals1 = 21
| manageryears1 = 1992–1997
| managerclubs1 = [[Newcastle United]]
| manageryears2 = 1998–1999
| managerclubs2 = [[Fulham F.C.]]
| manageryears3 = 1999–2000
| managerclubs3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh]]
| manageryears4 = 2001–2005
| managerclubs4 = [[Manchester City F.C.]]
| managerclubs5 = [[Newcastle United]]
| manageryears5 = 2008}}
'''Total'''
| caps(goals) = 124 {{0}}(18)<br />230 {{0}}(68)<br />{{0}}90 {{0}}(32)<br />{{0}}68 {{0}}(37)<br />{{0}}78 {{0}}(48)<br />'''590 (203)
| nationalyears = 1973-1982
|