Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Protease”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n replaced: <references/> → {{tham khảo}} using AWB
Dòng 1:
'''Protease''' hay '''peptidase''' (EC.3.4.-.-) là nhóm [[Enzym|Enzyme]]e thủy phân có khả năng cắt mối liên kết peptide (-CO~NH-) trong các phân tử polypeptide, [[Protein]] và một số cơ chất khác tương tự thành các amino acid tự do hoặc các peptide phân tử thấp. <ref>[[http://www.enzymeessentials.com/HTML/protease.html Protease]]</ref>
 
==Phân loại==
 
Trong hệ thống hệ thống danh pháp [http://merops.sanger.ac.uk/ MEROPS] phân loại protease, subtilisin (EC.3.4.21.62) thuộc phân nhánh SB của nhóm serine protease (EC.3.4.21.-) với điểm đặc trưng là sử dụng đơn phân serine (Ser) nằm trong trung tâm xúc tác phản ứng của enzyme. Ngoài subtilisin, trong phân nhánh SB còn có các protease liên quan đến quá trình xử lý tiền hormone như KEX2 protease, furin, và PC2.
 
==Tính chất hóa học==
 
Những protease trong họ S8A đều có một domain bảo thủ với 7 nếp gấp β được bao bọc bởi 9 vòng xoắn α. Trung tâm hoạt động của enzyme này là bộ 3 amino acid truyền thống của serine proease theo thứ tự là Asp-His-Ser.
Nhóm serine protease là nhóm peptidase lớn nhất và được phát hiện ở mọi giới sinh vật như eukaryote, prokaryote, archaea và virus. Những enzyme này đều có chung một cơ chế xúc tác phản ứng thủy phân thông qua hai bước chính (Barrett, 1994):
 
a) Bước 1, acyl hóa: hình thành liên kết cộng hóa trị giữa nhóm -OH của serine với nguyên tử cácbon trong nhóm cácboxyl của phân tử cơ chất nhờ có hỗ trợ của nhóm imidazole từ histidine.
 
b) Bước 2, khử acyl hóa: phức hệ acyl - enzyme bị thủy phân bởi phân tử H2O theo chiều ngược lại của bước một. Trong đó, nhóm imidazole chuyển proton của gốc -OH từ serine cho nhóm amine để tái sinh lại enzyme.
Dòng 23:
 
==Chú thích==
{{tham khảo}}
<references/>
 
==Tham khảo==