Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kim Yuna”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 182:
! Exhibition
|-
! 2009–2010
! 2009-2010
| <br />[[James Bond (loạt phim)|007 James Bond Medley]]<br /><small>của [[Monty Norman]], [[John Barry (nhà soạn nhạc)|John Barry]]<br /> và [[David Arnold]]<br />nghệ thuật biểu diễn [[David Wilson (vận động viên trượt băng nghệ thuật)|David Wilson]]<br /><br /></small>
| [[Concerto in F (Gershwin)|Piano Concerto in F]] <br /><small>của [[George Gershwin]] <br />nghệ thuật biểu diễn [[David Wilson (vận động viên trượt băng nghệ thuật)|David Wilson]]</small>
Dòng 236:
|-
!Giải
!2006–07
!2006–2007
!2007–08
!2007–2008
!2008–09
!2008–2009
!2009–10
!2009-2010
!2010–11
!2010-2011
!2012–13
!2011-2012
!2012-2013
|-
| [[Thế vận hội Mùa đông|Olympic mùa đông]]
Hàng 249 ⟶ 248:
|
| align="center" bgcolor="gold" | 1
|
|
Hàng 259 ⟶ 257:
| align="center" bgcolor="silver" | 2
| align="center" bgcolor="silver" | 2
| align="center" bgcolor="gold" | 1
|-
Hàng 266 ⟶ 263:
|
| align="center" bgcolor="gold" | 1
|
|
Hàng 276 ⟶ 272:
|
|
|
| align="center" bgcolor="gold" | 1
Hàng 285 ⟶ 280:
| align="center" bgcolor="silver"| 2
| align="center" bgcolor="gold" | 1
|
|
|
Hàng 294 ⟶ 288:
| align="center" bgcolor="gold" | 1
| align="center" bgcolor="gold" | 1
|
|
|
Hàng 303 ⟶ 296:
|
| align="center" bgcolor="gold" | 1
|
|
|
Hàng 311 ⟶ 303:
|align="center" bgcolor="gold" | 1
|align="center" bgcolor="gold" | 1
|
|
|
Hàng 319 ⟶ 310:
|
|align="center" bgcolor="gold" | 1
|
|
|
Hàng 328 ⟶ 318:
| align="center" bgcolor="cc9966" | 3
|
|
|
|
Hàng 339 ⟶ 328:
|
|
|
|
| align="center" bgcolor="gold" | 1
Hàng 350 ⟶ 338:
|-
!Giải
!2001–02
!2001-2002
!2002–03
!2002-2003
!2003–04
!2003-2004
!2004–05
!2004-2005
!2005–06
!2005-2006
|-
| Giải vô địch trẻ thế giới
Hàng 409 ⟶ 397:
| align="center" bgcolor="silver" | 2
|
|-
| Golden Bear, Zagreb
|
| align="center" bgcolor="gold" | 1 N.
|
|
|-
| Triglav Trophy
Hàng 416 ⟶ 410:
|
|
|
|-
| Golden Bear, Zagreb
|
|
| align="center" bgcolor="gold" | 1 N.
|
|
|}
Hàng 487 ⟶ 474:
| align="center" bgcolor="gold" | 1<br /> 207.71
|-
| 42 – 8 tháng 2 năm 2009
| Giải vô địch bốn châu lục ISU năm 2009
| align="center" | 1<br /> 72.24
Hàng 493 ⟶ 480:
| align="center" bgcolor="gold" | 1<br /> 189.07
|-
| 1110 – 14 tháng 12 năm 2008
| 2008-2009 ISU Grand Prix Final
| align="center" | 1<br /> 65.94
Hàng 537 ⟶ 524:
| align="center" bgcolor="gold" | 1<br /> 197.20
|-
| 78 – 11 tháng 11 năm 2007
| 2007 ISU Grand Prix Cup of China
| align="center" | 3<br /> 58.32
Hàng 563 ⟶ 550:
| align="center" bgcolor="gold" | 1<br /> 184.20
|-
| 1716 – 19 tháng 11 năm 2006
| 2006 ISU Grand Prix Trophée Eric Bompard
| align="center" | 1<br /> 65.22
Hàng 643 ⟶ 630:
! Tổng
|-
| 2628 tháng 2 - 36 tháng 3 năm 2005
| Giải vô địch trẻ thế giới ISU năm 2005
| Trẻ