Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Phân bộ Dạng chó”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→Cây phát sinh loài: clean up, replaced: → (196), → (51) using AWB |
|||
Dòng 35:
=== Cây phát sinh loài ===
{{clade | style=font-size:95%;line-height:95%
| 1 = [[Amphicyonidae]]†
| 2 = [[Họ Chó|Canidae]]
| 1 = [[Hemicyonidae]]†
| label1 = [[Pinnipedia]]
| 1 = {{clade
| 1 = [[Họ Hải cẩu thật sự|Phocidae]]
▲ | 3 = {{clade
| 2 = {{clade
| label1 = ▲ | 2 = [[Gấu|Ursidae]]
}} ▲ | 2 = {{clade
| 1 = [[Họ Gấu mèo Bắc
}}
▲ | label2 = [[Siêu họ Chồn|Musteloidea]]
}}
▲ | 2 = {{clade
▲ | label1 =
▲ | 2 = {{clade
▲ | label1 =
▲ }}
▲ }}
}}
}}
== Lịch sử tiến hóa ==
|