Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Phân bộ Dạng chó”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Addbot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Di chuyển 34 liên kết ngôn ngữ đến Wikidata tại d:q27414 Addbot
→‎Cây phát sinh loài: clean up, replaced: → (196), → (51) using AWB
Dòng 35:
=== Cây phát sinh loài ===
{{clade | style=font-size:95%;line-height:95%
| label1 =    Caniformia   
| 31 = {{clade
| 1 = [[Amphicyonidae]]†
| 2 = [[Họ Chó|Canidae]]
| label1label3 =    
| 23 = {{clade
| label1 =    
| 21 = {{clade
| 1 = [[Hemicyonidae]]†
| 2 = [[Gấu|Ursidae]]
}}
| 2 = {{clade
| label1 = [[Pinnipedia]]
| 1 = {{clade
| 1 = [[AmphicyonidaeEnaliarctidae]]†
| 2 = [[Họ Chó|Canidae]]{{clade
| label3label1 =    
| 1 = [[Họ Hải cẩu thật sự|Phocidae]]
| 3 = {{clade
| 2 = {{clade
| label1 =    
| 1 = {{clade[[Otariidae]]
| 12 = [[HemicyonidaeHọ Hải tượng|Odobenidae]]
}}
| 2 = [[Gấu|Ursidae]]
}}
}}
| label2 =    [[Siêu họ Chồn|Musteloidea]]   
| 2 = {{clade
| label12 = [[Pinnipedia]]{{clade
| 1label1 = {{clade   
| 1 = [[EnaliarctidaeHọ Gấu trúc đỏ|Ailuridae]]
| 2 = {{clade
| label1 =    
| 1 = [[Họ Hải cẩu thậtChồn sựhôi|PhocidaeMephitidae]]
| 2 = {{clade
| label1 =    
| 1 = [[Họ Gấu mèo Bắc Mỹ| 1 = [[OtariidaeProcyonidae]]
| 2 = [[Họ Hải tượngChồn|OdobenidaeMustelidae]]
}}
}}
}}
}}
| label2 =    [[Siêu họ Chồn|Musteloidea]]   
}}
| 2 = {{clade
| label1 =    
| 1 = [[Họ Gấu trúc đỏ|Ailuridae]]
| 2 = {{clade
| label1 =    
| 1 = [[Họ Chồn hôi|Mephitidae]]
| 2 = {{clade
| label1 =    
| 1 = [[Họ Gấu mèo Bắc Mỹ|Procyonidae]]
| 2 = [[Họ Chồn|Mustelidae]]
}}
}}
}}
}}
}}
}}
}}
}}
 
== Lịch sử tiến hóa ==