Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lưỡng chiết”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 16:
|Hg<sub>2</sub>Cl<sub>2</sub> || 1.973 || 2.656 || +0.683
|-
| [[nướcNước đá]] H<sub>2</sub>O || 1.309 || 1.313 || +0.004
|-
|LiNbO<sub>3</sub>|| 2.272|| 2.187|| -0.085
Dòng 22:
| MgF<sub>2</sub>|| 1.380|| 1.385|| +0.006
|-
| [[thạchThạch anh]] SiO<sub>2</sub>|| 1.544|| 1.553|| +0.009
|-
| [[rubiHồng ngọc]] Al<sub>2</sub>O<sub>3</sub>|| 1.770|| 1.762|| -0.008
|-
|TiO<sub>2</sub>|| 2.616|| 2.903|| +0.287
Dòng 34:
| NaNO<sub>3</sub>|| 1.587|| 1.336|| -0.251
|-
| [[tumalinTumalin]]|| 1.669|| 1.638|| -0.031
|-
| ZrSiO<sub>4</sub> chiết suất cao|| 1.960|| 2.015|| +0.055