Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cò đầu búa”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n →‎Phân loại và hệ thống học: clean up, replaced: {{cite journal → {{chú thích tạp chí
Qbot (thảo luận | đóng góp)
n Thêm hình vào bài, chuẩn hóa Bảng phân loại...
Dòng 1:
{{Taxobox
| name = Cò đầu búa
| status = LC
| status_system = IUCN3.1
| status_ref = <ref>{{IUCN2008IUCN|id=22697356 |title=''Scopus umbretta'' |assessors=[[BirdLife International]] |yearversion=20082013.2 |id=144720|titleyear=Scopus2012 umbretta|downloadedaccessdate=326 FebruaryNovember 20092013}}.</ref>
| image = Hamerkop 2073025044.jpg
| image_width = 300px
| image_caption = Tại Botswana
| regnum = [[Động vật|Animalia]]
Dòng 26:
*S. u. umbretta, sống ở hầu hết các vùng nhiệt đới [[châu Phi]], tây nam [[Arabia]] và [[Madagascar]].
*S. u. minor, được tìm thấy trong vành đai ven biển từ [[Sierra Leone]] đến đông [[Nigeria]].
== Hình ảnh ==
<gallery>
Tập tin:Hammerkop Scopus umbretta National Aviary 2000px.jpg
Tập tin:Hammerkopf2.jpg
Tập tin:Hammerkopf 0505281 Ausschnitt.jpg
Tập tin:Scopus umbretta (Malawi).jpg
Tập tin:Hammerkop Scopus umbretta Fluff One 2700px.jpg
Tập tin:Scopus umbretta nest1.jpg
</gallery>
 
==Chú thích==
{{Tham khảo}}