Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mèo Pantanal”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Sửa bảng phân loại. |
|||
Dòng 2:
| image =
| status = NE
| status_system =
| status_ref =
| regnum = [[Động vật|Animalia]]
Dòng 9:
| ordo = [[Bộ Ăn thịt|Carnivora]]
| familia = [[Họ Mèo|Felidae]]
| genus = ''[[
| species = '''''L. braccatus'''''
| binomial = ''Leopardus braccatus''
Dòng 16:
| range_map_alt = crude Leopardus braccatus range map
| range_map_caption = Phạm vi phân bố của mèo Pantanal{{cn|date=tháng 5 năm 2012}}
| synonyms = ''Leopardus colocolo braccatus''<br>''Lynchailurus braccatus''
}}
|