Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Aleksandr Igorevich Grischuk”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Thành tích: clean up, replaced: , → , using AWB |
n rank FIDE 1.2014, replaced: (6.2013) → (1.2014) using AWB |
||
Dòng 12:
|worldchampion =
|womensworldchampion =
|rating =
|peakrating =
}}
|