Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hươu sừng ngắn Merida”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Qbot (thảo luận | đóng góp)
n Qbot: Việt hóa và tinh chỉnh
Qbot (thảo luận | đóng góp)
n Sửa bảng phân loại.
Dòng 3:
| image =
| image_caption =
| status = VU
| status_system = iucn3.1
| status_ref = <ref name=iucn>{{IUCN2008|assessors=Lizcano, D. J. & Alvarez, S. J.|year=2008|id=136301|title=Mazama bricenii|downloaded=10 April 2009}} Database entry includes a brief justification of why this species is of vulnerable.</ref>
| status_ref =
| regnum = [[Động vật|Animalia]]
| phylum = [[Động vật có dây sống|Chordata]]
Dòng 11:
| ordo = [[Bộ Guốc chẵn|Artiodactyla]]
| familia = [[Họ Hươu nai|Cervidae]]
| genus = ''[[Mazama (chi)|Mazama]]''
| species = '''''M. bricenii'''''
| binomial = ''Mazama bricenii''
| binomial_authority = ([[Oldfield Thomas|Thomas]], 1908)<ref name=msw3>{{MSW3 | id=14200245 |pages=|heading=''Mazama bricenii''}}</ref>
| name = ''Mazama bricenii''
}}
'''''Mazama bricenii''''' là một loài [[lớp Thú|động vật có vú]] trong họ [[Họ Hươu nai|Cervidae]], bộ [[Bộ Guốc chẵn|Artiodactyla]]. Loài này được Thomas miêu tả năm 1908.<ref name=msw3/>