Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Harbin SH-5”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Qbot (thảo luận | đóng góp)
n Vietnamized numbers et al
Dòng 38:
*'''[[Sải cánh]]''': 36 m (118 ft 1 in)
*'''Chiều cao''': 9.8 m (32 ft 2 in)
*'''Diện tích cánh''': 144 m² (1,.550 ft²)
*'''Trọng lượng rỗng''': 26,.500 kg (58,.422 lb)
*'''Trọng lượng cất cánh''': n/a
*'''[[Trọng lượng cất cánh tối đa]]''': 45,.000 kg (99,.208 lb)
*'''Động cơ''': 4× động cơ phản lực cánh quạt Dongan WJ5A, công suất 2,.350 kW (3,.150 hp) mỗi chiếc
===Hiệu suất bay===
*'''[[Vận tốc V|Vận tốc cực đại]]''': 556 km/h (300 knots, 345 mph)
*'''Vận tốc tuần tiễu''': 450 km/h (243 knots, 280 mph)
*'''[[Tầm bay]]''': 4,.750 km (2,.568 nm, 2,.950 mi)
*'''[[Trần bay]]''': 10,.250 m (33,.650 ft)
*'''[[Vận tốc lên cao]]''': 9.0 m/s (1,.770 ft/min)
*'''[[Lực nâng của cánh]]''': n/a
*'''[[Tỷ lệ lực đẩy-trọng lượng|Lực đẩy/trọng lượng]]''': n/a
*'''Thời gian bay''': 15 giờ
===Vũ khí===
*Tháp súng 23 mm trên lưng; 4 giá treo; mang được 6,.000 kg vũ khí; [[tên lửa chống tàu]] [[C-101]], ngư lôi chống tàu ngầm, thiết bị đo độ sâu, thủy lôi, bom.
 
==Tham khảo==