Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Miền Nam Thái Lan”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thay: ms:Thailand Selatan |
n Vietnamized numbers et al |
||
Dòng 19:
||
|-
||1.||[[Tỉnh Chumphon|Chumphon]]||ชุมพร||478
||
||8.||[[Phuket|Phuket]]||ภูเก็ต||299.637
Dòng 29:
||3.||[[Tỉnh Nakhon Si Thammarat|Nakhon Si Thammarat]]||นครศรีธรรมราช||1.509.378
||
||10.||[[Tỉnh Satun|Satun]]||สตูล||281
|-
||4.||[[Tỉnh Narathiwat|Narathiwat]]||นราธิวาส||706
||
||11.||[[Tỉnh Songkhla|Songkhla]]||สงขลา||1
|-
||5.||[[Tỉnh Pattani|Pattani]]||ปัตตานี||636
||
||12.||[[Tỉnh Surat Thani|Surat Thani]]||สุราษฎร์ธานี||959
|-
||6.||[[Tỉnh Phang Nga|Phang Nga]]||พังงา||245
||
||13.||[[Tỉnh Trang|Trang]]||ตรัง||607
|-
||7.||[[Tỉnh Phatthalung|Phatthalung]]||พัทลุง||502
||
||14.||[[Tỉnh Yala|Yala]]||ยะลา||469
|}
Dòng 62:
||2.||[[Surat Thani]]||124.657||167.000 in the [[Amphoe Mueang Surat Thani]].
|-
||3.||[[Nakhon Si Thammarat]]||106
|-
||4.||[[Songkhla]]||74
|-
||5.||[[Phuket town|Phuket]]||74
|-
||6.||[[Yala, Thailand|Yala]]||64
|-
||7.||[[Trang]]||60
|-
||8.||[[Ko Samui]]||48
|-
||9.||[[Pattani (town)|Pattani]]||43
|-
||10.||[[Narathiwat]]||40
|}
|