Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nong Khai (tỉnh)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
TXiKiBoT (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: wuu:廊开府
Qbot (thảo luận | đóng góp)
n Vietnamized numbers et al
Dòng 3:
thai = หนองคาย|
capital = [[Nong Khai]]|
area = 7,332.332,3|
arearank = 27th|
population = 883,.704|
population_as_of = 2000|
populationrank = 22nd|