Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nong Khai (tỉnh)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: wuu:廊开府 |
n Vietnamized numbers et al |
||
Dòng 3:
thai = หนองคาย|
capital = [[Nong Khai]]|
area = 7
arearank = 27th|
population = 883
population_as_of = 2000|
populationrank = 22nd|
|