Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thong Pha Phum (huyện)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Qbot (thảo luận | đóng góp)
n Vietnamized numbers et al
Dòng 5:
coordinates={{coord|14|44|45|N|98|37|30|E|type:adm2nd_region:TH}} |
capital=Tha Khanun|
area=3,.655.171|
population=62,.848|
population_as_of=2005|
density=17.2|
Dòng 33:
! Dân số
|-
||1.||Tha Khanun||ท่าขนุน||5||18,.544||
|-
||2.||Pilok||ปิล๊อก||4||5.997||
Dòng 43:
||5.||Chalae||ชะแล||7||9.308||
|-
||6.||Huai Khayeng||ห้วยเขย่ง||8||10,.981||
|-
||7.||Sahakon Nikhom||สหกรณ์นิคม||6||5.739||