Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thong Pha Phum (huyện)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Vietnamized numbers et al |
|||
Dòng 5:
coordinates={{coord|14|44|45|N|98|37|30|E|type:adm2nd_region:TH}} |
capital=Tha Khanun|
area=3
population=62
population_as_of=2005|
density=17.2|
Dòng 33:
! Dân số
|-
||1.||Tha Khanun||ท่าขนุน||5||18
|-
||2.||Pilok||ปิล๊อก||4||5.997||
Dòng 43:
||5.||Chalae||ชะแล||7||9.308||
|-
||6.||Huai Khayeng||ห้วยเขย่ง||8||10
|-
||7.||Sahakon Nikhom||สหกรณ์นิคม||6||5.739||
|