Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Marcos Baghdatis”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 48:
| ATP International Series Gold / <br /> ATP World Tour 500 Series (0–1)
|-
| ATP International Series / <br /> ATP World Tour 250 Series (4–44–5)
|}
| valign=top width=33% align=left |
Dòng 55:
|'''Mặt sân'''
|-
| Cứng (3–43–5)
|-
| Đất nện (0–1)
Dòng 69:
| Ngoài trời (2–3)
|-
| Trong nhà (i) (2–32–4)
|}
|}