Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lưu Thắng”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
'''Lưu Thắng''' có thể là:
*[[Lưu ẤpThắng (Trung Sơn vương)]] (? -169 112 TCN), con trai của [[Hán VănCảnh Đế]] Lưu HằngKhải, thụ phong tước Trung Sơn vương, mẫu thân là Giả cơ.
*[[Lưu Thắng (TrungHàm SơnCấu vươnghầu)]], (?con -của 112Hàm TCN)Cấu Tiết hầu Lưu Yển Tử, contằng traitôn của [[Hán Cảnh Đế]] Lưu Khải.
*[[Lưu Thắng (BìnhNhạc NguyênHương vươnghầu)]], (?-con 114)Nhạc Hương Khoảnh hầu Lưu Đặng Tử, trưởngcháu tử6 đời của [[Hán HòaCảnh Đế]] Lưu Triệu.
*[[Lưu Ấp]], (? - [[69 TCN]]), còn gọi là Lưu Thắng, con trai thứ của [[Hán Văn Đế]] Lưu Hằng.
*[[Lưu Thắng (trung tướng)]] (1956- ), tướng lĩnh của Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc.
*[[Lưu Thắng (Yến An hầu)]], con của Thành Dương Hoang vương Lưu Thuận, cháu 9 đời của [[Hán Cao Tổ]].
*[[Lưu Thắng (Bình Nguyên vương)]] (? - 114), con trưởng của [[Hán Hòa Đế]] Lưu Triệu, thụ phong làm Bình Nguyên vương.
*[[Lưu Thắng (Dĩnh Xuyên)]], học giả thời [[Đông Hán]], đồng hương của Đỗ Mật, không thích bàn chính sự, là nhân vật biểu tượng của thành ngữ ''Cấm nhược hàn thiền''.
*[[Lưu Thắng (Trung tướng)]] (sinh năm 1956), tướng lĩnh quân sự CHND Trung Hoa, con Trung tướng Lưu Bồi Thiện, được phong hàm Trung tướng.
 
{{disambig}}