Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Fabrice Santoro”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 11:
| turnedpro = [[1989]]
| retired = ''Đang thi đấu''
| plays = CảTay phải, revers hai tay
| careerprizemoney = 9 485584 215806 [[đô la Mỹ|$]]
| singlesrecord = 451455 - 418423
| singlestitles = 6
| highestsinglesranking = 17 ([[6 tháng 8]] năm [[2001]])
Dòng 20:
| Wimbledonresult = vòng 3 (2001)
| USOpenresult = vòng 3 (1990, 1998, 1999, 2004)
| doublesrecord = 369373 - 246248
| doublestitles = 24
| highestdoublesranking = 6 ([[5 tháng 7]], [[1999]])
| updated = [[1413 tháng 710]], [[2008]]
}}