Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rupee Nepal”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 8:
|unofficial_users =
| inflation_rate = 7,8%
| inflation_source_date = ''[https://www.cia.gov/library/publications/the-world-factbook/fields/2092.html The World Factbook]'', ước tínhlượng tháng 10/2005
| subunit_ratio_1 = 1/100
| subunit_name_1 = Paisa
Dòng 36:
Kể từ năm 2007, việc in tiền giấy rupee Nepeal do công ty in tiền quốc gia Perum Peruri của [[Indonesia]] đảm nhận.
{{Exchange rate|NPR}}
 
== Xem thêm ==
* [[Kinh tế Nepal]]
 
== Tham khảo ==
{{Tham khảo}}
{{Đầu tham khảo}}
* {{numis cite SCWC | date=1991}}
* {{numis cite SCWPM | date=1994}}
{{Cuối tham khảo}}
 
{{Tiền châu Á}}
 
{{DEFAULTSORT:Nepal, Rupee}}
[[Thể loại:Kinh tế Nepal]]
[[Thể loại:Chế độ tỷ giá hối đoái]]
[[Thể loại:Tiền tệ Nepal]]