Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nhạc pop”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Chú thích: clean up using AWB |
clean up, replaced: → (10), → (2) using AWB |
||
Dòng 12:
|subgenres=[[Baroque pop]] • [[Pakistani pop music|Pakistan]] • [[Bubblegum pop]] • [[Christian pop]] • [[Dance-pop]] • [[Europop]] • [[Pop opera|Operatic pop]] • [[Power pop]] • [[Nhạc phim]] • [[Sophisti-pop]] • [[Synthpop]] • [[Space age pop]] • [[Sunshine pop]] • [[Traditional pop]] • [[Teen pop]]
|fusiongenres=[[Country pop]] • [[Bubblegum pop]] • [[Disco]] • [[Dream pop]] • [[Jangle pop]] • [[Pop punk]] • [[Pop rock]] • [[Psychedelic pop]] • [[Electropop|Technopop]] • [[Rhythm and blues|Urban pop]] • [[Indie pop]] • [[Wonky pop]]
| regional_scenes
| local_scenes
| other_topics
}}
'''Nhạc pop''' (tiếng Việt: '''Nhạc phổ thông''')
Nhạc pop là một thể loại nhạc rất đa dạng về phân loại. Thường thì nhạc pop được phân loại theo [[thể loại nhạc|thể loại]] và theo [[quốc gia]] hay [[vùng lãnh thổ]].
Dòng 28:
Gương mặt nữ sáng giá nhất trong thập niên 80 là [[Madonna (ca sĩ)|Madonna]]. Cô có một phong cách khá khác lạ khi hòa trộn nhạc Pop với những thể loại khác như Techno, Hip-hop... Các album khởi đầu sự nghiệp như ''[[Madonna (album)|Madonna]]'', ''[[Like a Virgin]]'', ''[[True Blue (album)|True Blue]]'', ''[[Like a Prayer]]'' đều đạt vị trí và doanh thu cao trên toàn thế giới. Là nghệ sĩ thành công thứ hai trong những năm 80, cô được coi như là "Nữ hoàng nhạc Pop". Kênh [[truyền hình]] [[MTV]] cũng trao tặng cho cô giải thưởng "Nghệ sĩ của thập kỷ". Nam danh ca [[Prince (ca sĩ)|Prince]] cũng có nhiều ảnh hưởng trong giai đoạn này và nhận được nhiều sự ca ngợi từ giới phê bình.
Những nghệ sĩ hàng đầu khác ở thập niên này là [[Cher]], [[Kim Wilde]], [[Gloria Estefan]], [[Paula Abdul]], [[Tina Turner]], [[Tiffany (ca sĩ)|Tiffany]], [[Kylie Minogue]], [[Janet Jackson]], [[Olivia Newton-John]], [[Duran Duran]], [[The Go-Go's]], [[Huey Lewis & The News]], [[Katrina and the Waves]], [[The Police]], [[Kenny Rogers]], [[James Ingram]], [[Lionel Richie]], [[Stevie Wonder]], [[Billy Joel]], [[Tears for Fears]], [[Rex Smith]], [[Cyndi Lauper]], [[Thompson Twins]], [[Deborah Gibson|Debbie Gibson]], [[a-ha]], [[Whitney Houston]], [[Juice Newton]], [[Richard Marx]], [[Phil Collins]], [[Air Supply]],
Nhạc Pop trong thập niên 80 chịu sự chi phối mạnh bởi những âm thanh điện tử và các thể loại nhạc Dance. Ngày nay, thập niên này được đánh giá là có nhiều bài hát hay hơn cả. Xu hướng phong cách, thời trang được "trông" thấy trong các video clip vẫn tiếp tục ảnh hưởng mạnh mẽ cho tới bây giờ.
Dòng 38:
Ngoài Mariah Carey còn có một số ngôi sao nhạc Pop-R&B khác cũng chinh phục được người nghe trên thế giới như [[Destiny's Child]], [[Boyz II Men]], [[Michael Jackson]], [[Janet Jackson]], [[En Vogue]], [[Salt N Pepa]], [[MC Hammer]], [[C&C Music Factory]], [[Brandy Norwood|Brandy]], và [[TLC (ban nhạc)|TLC]]. Những ca sĩ không hoặc ít hát R&B phải kể đến trong suốt thập kỷ này là [[U2]], [[Cher]], [[Michael Bolton]], [[Bryan Adams]], [[Elton John]], [[Alanis Morissette]], [[George Michael]], [[Madonna (ca sĩ)|Madonna]], [[Whitney Houston]], [[Shania Twain]], [[Bon Jovi]], [[Selena]], [[Ace of Base]], [[Céline Dion|Celine Dion]], [[Nádine]], [[Aqua (ban nhạc)|Aqua]], [[Sheryl Crow]], [[Kim Wilde]], [[Jewel (ca sĩ)|Jewel]]...
Giai đoạn 1997-1999, các ca sĩ và nhóm nhạc [[teen pop]]
===Thập niên 2000===
Dòng 110:
[[Thể loại:Thể loại nhạc|Pop]]
[[Thể loại:Văn hóa phương Tây]]
[[Thể loại:Nhạc pop]]▼
{{Liên kết chọn lọc|li}}
▲[[Thể loại:Nhạc pop]]
|