Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hiệu số bàn thắng thua”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
n việt hoá
Dòng 1:
Trong [[thể thao]], đặc biệt là [[bóng đá]], '''hiệu số bàn thắng thua''' (tức là lấy số [[bàn thắng (bóng đá)|bàn thắng]] ghi được trừ số bàn thua) là 1 trong những [[tiêu chí]] quan trọng để phân định thứ hạng khi có 2 hay nhiều đội bằng điểm nhau.
 
Nếu điểm số các đội bằng điểm và hiệu số bàn thắng thua cũng bằng nhau thì xét tới số bàn thắng ghi được sẽ là tiêu chí tiếp theo. Tuy nhiên đôi khi cũng có thể áp dụng tiêu chí là đối đầu trực tiếp (như giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [[La Liga]]) hoặc đá [[play-off]] (như giải vô địch quốc địch quốc gia Italia Seri[[Serie A]]).
 
'''Tỉ số bàn thắng bàn thua''' được áp dụng trước hiệu số bàn thắng thua. Cách tính Tỉtỉ số bàn thắng bàn thua là lấy số bàn thắng chia số bàn thua. Hiệu số bàn thắng thua được áp dụng từ [[Giải vô địch bóng đá thế giới 1970]]{{cần dẫn chứng}}.
 
==Sự khác biệt==
Dòng 10:
{{footballbox |
date =   |
team1 = TeamĐội A|
score = 3–0 |
team2 = TeamĐội B|
goals1 =   |
goals2 =   |
Dòng 20:
{{footballbox |
date =   |
team1 = TeamĐội B|
score = 6–0 |
team2 = TeamĐội C|
goals1 =   |
goals2 =   |
Dòng 30:
{{footballbox |
date =   |
team1 = TeamĐội A|
score = 0–1 |
team2 = TeamĐội C|
goals1 =   |
goals2 =   |
Dòng 42:
{| class="wikitable"
|-
!width=165|TeamĐội
!width=20|Pts
!width=20|Pld
Dòng 52:
!width=20|GA
|- style="background:#ccffcc;"
|style="text-align:left;"|TeamĐội A
|'''3'''||2||1||0||1||3||1||3
|-
|style="text-align:left;"|TeamĐội B
|'''3'''||2||1||0||1||6||3||2
|-
|style="text-align:left;"|TeamĐội C
|'''3'''||2||1||0||1||1||6||0.1667
|}
Dòng 66:
{| class="wikitable"
|-
!width=165|TeamĐội
!width=20|Pts
!width=20|Pld
Dòng 76:
!width=20|GD
|- style="background:#ccffcc;"
|style="text-align:left;"|TeamĐội B
|'''3'''||2||1||0||1||6||3||+3
|-
|style="text-align:left;"|TeamĐội A
|'''3'''||2||1||0||1||3||1||+2
|-
|style="text-align:left;"|TeamĐội C
|'''3'''||2||1||0||1||1||6||-5
|}
Dòng 94:
{{footballbox |
date =   |
team1 = TeamĐội A|
score = 0–0 |
team2 = TeamĐội B|
goals1 =   |
goals2 =   |
Dòng 104:
{{footballbox |
date =   |
team1 = TeamĐội A|
score = 1–0 |
team2 = TeamĐội C|
goals1 =   |
goals2 =   |
Dòng 114:
{{footballbox |
date =   |
team1 = TeamĐội B|
score = 10–1 |
team2 = TeamĐội C|
goals1 =   |
goals2 =   |
Dòng 125:
{| class="wikitable"
|-
!width=165|TeamĐội
!width=20|Pts
!width=20|Pld
Dòng 135:
!width=20|GA
|- style="background:#ccffcc;"
|style="text-align:left;"|TeamĐội A
|'''4'''||2||1||1||0||1||0||<math>\textstyle\frac{1}{0}</math>
|-
|style="text-align:left;"|TeamĐội B
|'''4'''||2||1||1||0||10||1||10
|-
|style="text-align:left;"|TeamĐội C
|'''0'''||2||0||0||2||1||11||0.0909...
|}
Dòng 149:
{| class="wikitable"
|-
!width=165|TeamĐội
!width=20|Pts
!width=20|Pld
Dòng 159:
!width=20|GD
|- style="background:#ccffcc;"
|style="text-align:left;"|TeamĐội B
|'''4'''||2||1||1||0||10||1||+9
|-
|style="text-align:left;"|TeamĐội A
|'''4'''||2||1||1||0||1||0||+1
|-
|style="text-align:left;"|TeamĐội C
|'''0'''||2||0||0||2||1||11||&ndash;10
|}
Dòng 173:
{{footballbox |
date = &nbsp; |
team1 = TeamĐội A|
score = 1&ndash;0 |
team2 = TeamĐội B|
goals1 = &nbsp; |
goals2 = &nbsp; |
Dòng 183:
{{footballbox |
date = &nbsp; |
team1 = TeamĐội C|
score = 0&ndash;0 |
team2 = TeamĐội D|
goals1 = &nbsp; |
goals2 = &nbsp; |
Dòng 193:
{{footballbox |
date = &nbsp; |
team1 = TeamĐội A|
score = 0&ndash;0 |
team2 = TeamĐội C|
goals1 = &nbsp; |
goals2 = &nbsp; |
Dòng 203:
{{footballbox |
date = &nbsp; |
team1 = TeamĐội D|
score = 0&ndash;0 |
team2 = TeamĐội B|
goals1 = &nbsp; |
goals2 = &nbsp; |
Dòng 213:
{{footballbox |
date = &nbsp; |
team1 = TeamĐội A|
score = 0&ndash;0 |
team2 = TeamĐội D|
goals1 = &nbsp; |
goals2 = &nbsp; |
Dòng 223:
{{footballbox |
date = &nbsp; |
team1 = TeamĐội B|
score = 0&ndash;2 |
team2 = TeamĐội C|
goals1 = &nbsp; |
goals2 = &nbsp; |
Dòng 235:
{| class="wikitable"
|-
!width=165|TeamĐội
!width=20|Pts
!width=20|Pld
Dòng 245:
!width=20|GA
|- style="background:#ccffcc;"
|style="text-align:left;"|TeamĐội C
|'''5'''||3||1||2||0||2||0||<math>\textstyle\frac{2}{0}</math>
|- style="background:#ccffcc;"
|style="text-align:left;"|TeamĐội A
|'''5'''||3||1||2||0||1||0||<math>\textstyle\frac{1}{0}</math>
|-
|style="text-align:left;"|TeamĐội D
|'''3'''||3||0||3||0||0||0||<math>\textstyle\frac{0}{0}</math>
|-
|style="text-align:left;"|TeamĐội B
|'''1'''||3||0||1||2||0||3||0
|}
 
==Liên kết ngoài==
*[http://www.guardian.co.uk/football/2008/feb/26/newsstory.manchesterunited Goal difference is key - Ferguson] (''Hiệu số bàn thắng thua là sự quyết định'')
 
[[Thể_loại:Thể thao]]