Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thực vật ngập mặn”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Geo0360 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Geo0360 (thảo luận | đóng góp)
Dòng 43:
[[Ngăn chặn]] - một số loài cây ngập mặn có hệ thống rễ với đặc tính [[không thấm]] cao, đóng vai trò như những [[bộ lọc]] chỉ cho phép [[nước]] ngấm qua và [[muối]] bị giữ lại bên ngoài;
 
[[Loại trừ]] - một số loài cây ngập mặn có thể [[loại thải muối]] từ thân chính thông qua những tuyến muối trên [[lá]] do vậy lá của những loài này thường có vị mặn;
 
[[Tích lũy]] - một số loài cây ngập mặn tích lũy những lượng [[muối dư thừa]] vào [[vỏ] cây hoặc [[lá]] cây của chúng.
 
[[Tích lũy]] - một số loài cây ngập mặn tích lũy những lượng [[muối dư thừa]] vào [[vỏ] cây hoặc [[lá]] cây của chúng.
===Nước ngọt bị giới hạn===
Vì nước ngọt có thể [[khan hiếm]] ở những khu vực cây rừng ngập mặn sinh sống, chúng đã phát triển những cách thức nhằm [[hạn chế]] lượng nước [[bốc hơi]] qua lá cây. Một số loại cây ngập mặn có thể hạn chế việc [[mở]] những [[lỗ thở]] (các lỗ nhỏ trên lá cho việc trao đổi không khí), trong khi những loài khác có thể thay đổi hướng nghiêng của lá để tránh [[ánh nắng]] gay gắt giữa trưa.