Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xavi Hernández”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
AlleborgoBot (thảo luận | đóng góp)
Liverpool (thảo luận | đóng góp)
Dòng 5:
 
[[Ngày 2 tháng 12]] năm 2005 Xavi nhận một chấn thương gân kheo và phải nghỉ chơi 6 tháng. Ngày 30 tháng 4 năm 2006, khán giả sân [[Nou Camp]] hân hoan đón mừng sự trở lại của anh trong trận đấu với [[FC Cadiz]] tại La Liga.
 
{{Football player infobox
| playername = Samuel Eto'o
| fullname = Samuel Eto'o Fils
| dateofbirth = {{birth date and age|1981|1|25}}
| cityofbirth = [[Terrassa]]
| countryofbirth = [[Spain]]
| height = {{height|m=1.70}}
| nickname =
| currentclub = [[F.C. Barcelona]]
| clubnumber = 6
| position = [[Tiền vệ (bóng đá)|Tiền vệ]]
| youthyears =
| youthclubs = [[FC Barcelona]]
| years = 1997–1999<br />1998–
| clubs = [[FC Barcelona B]]<br />[[FC Barcelona]]|
| nationalyears = 2000-<br />1998
| nationalteam = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Cameroon|Cameroon]]<br />[[Catalonia]]
| nationalcaps(goals) =
| pcupdate = 13 tháng 1 năm 2009
| ntupdate = 13 tháng 1 năm 2009
}}
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
== Danh hiệu ==