Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Từ Hi Viên”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Apry618 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Apry618 (thảo luận | đóng góp)
Dòng 53:
! Year !! Chinese Title !! Title !! Role !! Network !! Notes !! With
|-
| 2001 || 流星花园 || [[Vườn sao băng (2000)|Vườn sao băng]] || Sam Thái || [[Chinese Television System|CTS]] || Lead Role || [[Ngôn Thừa Húc]], [[Châu ChuDu Dân]]
|-
| rowspan="2" | 2002 || 流星花园 II || [[Meteor Garden II]] || Sam Thái || [[Chinese Television System|CTS]] || Lead Role || [[Ngôn Thừa Húc]], [[Châu ChuDu Dân]]
|-
| 齊天大聖孫悟空 || [[The Monkey King: Quest for the Sutra]] || Snow Spirit || [[TVB]] || Supporting Cast || None