Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nhân viên lưu trữ”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
nKhông có tóm lược sửa đổi
n →‎Tham khảo: Alphama Tool, General fixes
Dòng 5:
Xác định những hồ sơ có giá trị lưu trữ lâu dài có thể là một thách thức không nhỏ đối với nghề này số lượng các thông tin, hồ sơ lưu trữ ngày càng tăng theo hàng ngày, hàng giờ. Nhân viên lưu trữ cũng phải chọn các bản lưu có giá trị đủ để biện minh cho các chi phí lưu trữ và bảo quản, và chi phí lao động chuyên sâu của sự sắp xếp, mô tả, và dịch vụ tài liệu tham khảo. Lý thuyết và công việc nền tảng học thuật lưu trữ thực hành được gọi là [[khoa học lưu trữ]]. Ở [[Việt Nam]], nhân viên lưu trữ thường kiêm luôn mảng văn thư (quản lý công văn, giấy tờ) và gọi là '''nhân viên văn thư lưu trữ'''.
==Tham khảo==
{{tham khảo}}
* Sabine Brenner-Wilczek, [[Gertrude Cepl-Kaufmann]], Max Plassmann: ''Einführung in die moderne Archivarbeit''. Wissenschaftliche Buchgesellschaft, Darmstadt 2006. ISBN 3-534-18190-5
* Julia Brüdegam: ''Auswahlverfahren im Staatsarchiv Hamburg''. In: Archivar, Jg. 61, 2008, Heft 1, S. 45–47. {{ISSN|0003-9500}}