Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Goseong”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
'''Goseong''' có thể là:
{{Infobox Korean settlement
*[[Goseong, Gyeongsang Nam|Huyện Goseong]], tỉnh [[Gyeongsang Nam]], [[Hàn Quốc]].
|title=Goseong County
*[[Goseong, Gangwon|Huyện Goseong]], tỉnh [[Gangwon]], [[Hàn Quốc]].
|logo=Goseong gyeongnam logo.png
{{disambig}}
|hangul=고성군
[[noen:Goseong]]
|hanja=固城郡
|rr=Goseong-gun
|mr=Kosŏng-gun
|area_km2=516,9
|pop=60.374|popnote=<ref>[http://goseong.go.kr/eng/01/05.asp]{{Dead link|date=March 2008}}</ref>
|popyear=2002
|popden_km2=116.8
|divs=1 ''eup'', 13 ''myeon''
|map=Map Goseong-gun.png
}}
'''Goseong''' (''Goseong-gun'') là một [[phân chia hành chính Hàn Quốc|huyện]] ở tỉnh [[Gyeongsang Nam]], [[Hàn Quốc]]. Huyện này có [[diện tích]] 516,9 [[kilômét vuông]], dân số năm [[2002]] là 60.374 người.
 
==Các đơn vị hành chính==
Goseong-gun được chia thành 1 ''eup'' và 13 ''myeon''.
*[[Goseong-eup]]
*[[Daega-myeon]]
*[[Donghae-myeon]]
*[[Gaecheon-myeon]]
*[[Georyu-myeon]]
*[[Guman-myeon]]
*[[Hai-myeon]]
*[[Hail-myeon]]
*[[Heohwa-myeon]]
*[[Maan-myeon]]
*[[Samsan-myeon]]
*[[Sangri-myeon]]
*[[Yeonghyeon-myeon]]
*[[Yeongo-myeon]]
 
==Đơn vị kết nghĩa==
*{{flagicon|South Korea}} [[Yeongdeungpo-gu|Yeongdeungpo]], [[Hàn Quốc]]
*{{flagicon|China}} [[Tự Cống]], [[Trung Quốc]]
 
==Tham khảo==
{{reflist}}
 
==Liên kết ngoài==
*[http://eng.goseong.go.kr/ Trang mạng chính quyền huyện]
*[http://dmoz.org/Regional/Asia/South_Korea/Gyeongnam/Goseong/ Open Directory category]
 
{{South Gyeongsang}}
{{coord|34|58|N|128|12|E|type:city|display=title}}
 
[[Thể loại:Gyeongsang Nam]]
[[Thể loại:Huyện Hàn Quốc]]
 
[[en:Goseong (Gyeongsangnam-do)]]
[[fr:Comté de Goseong (Gyeongsang du Sud)]]
[[ko:고성군 (경상남도)]]
[[ja:固城郡]]
[[no:Goseong]]
[[ru:Косон (Кёнсан-Намдо)]]
[[sv:Goseong]]