Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nốt móc đơn”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Trang mới: “thumb|180px|right|Nốt móc đơn và dấu lặng đơn Hình:Eighth note run.svg|thumb|right|180px|Bốn nốt móc đơn…”
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
[[Hình:Eighth notes and rest.svg|thumb|180px|right|Nốt móc đơn và dấu lặng đơn]]
[[Hình:Eighth note run.svg|thumb|right|180px|Bốn nốt móc đơn được nối đuôi.]]
'''Nốt móc đơn''' ([[tiếng Anh]]: ''quaver'', ''eighth note'') là một [[nốt nhạc]] có [[trường độ]] bằng 1/8 [[nốt tròn]].
 
Dòng 10:
 
==Trường độ==
Nốt móc đơn tương đương 1/8 nốt tròn, 1/4 nốt trắng, 1/2 nốt đen, hai [[nốt móc kép]], bốn [[nốt móc ba]],... Trong các bản nhạc theo nhịp phân đôi (2/4, 3/4, 4/4,...), một nốt móc đơn ứng với nửa phách. Nếu thêm một [[dấu chấm dôi]] thì trường độ của nốt móc đơn được kéo dài thêm một nửa.
 
==Lịch sử==
Nốt móc đơn bắt nguồn từ nốt ''fusa'' trong hệ thống ký hiệu nhạc "đo lường nhạc" (''mensural notation'') của châu Âu thế kỷ 13-16. Lưu ý rằng ngày nay, từ ''fusa'' trong [[tiếng Tây Ban Nha]], [[tiếng Bồ Đào Nha|Bồ Đào Nha]] [[tiếng Catala|Català]] là để chỉ [[nốt móc ba]].
 
==Tham khảo==