Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ahn Jung-hwan”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 11:
| youthyears1 = 1995–1997
| youthclubs1 = [[Ajou University]]
| years1 = 1998–20001998–2002
| clubs1 = [[Pusan Daewoo Royals]] / [[Busan IPark|Pusan I'cons]]
| years2 = 2000–2002
| clubs2 = [[A.C. Perugia Calcio|Perugia]] (loan)
| years3 = 2002–2003
| clubs3 = [[Shimizu S-Pulse]]
Dòng 51:
| nationalyears1 = 1997–2010
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc]]
| nationalcaps1 = 7271
| nationalgoals1 = 1817}}{{Contains Korean text}} {{Infobox Korean name
| hangul=안정환
| hanja=安貞桓