Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Amami Ōshima”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Tham khảo: Alphama Tool, General fixes
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n replaced: {{bài chính| → {{chính| using AWB
Dòng 34:
}}
[[Hình:Kasari Beach.jpg|nhỏ|Một bãi biển ở Kasari, thành phố Amami.]]
{{nihongo|'''Amami Ōshima'''|奄美大島|Yểm Mĩ đại đảo|[[tiếng Okinawa]]: {{nihongo3||ウーシマ|Uushima}}; [[tiếng Amami]]: {{nihongo3||ウシマ|Ushima}}}} là một hòn đảo thuộc [[quần đảo Amami]], một phần của [[quần đảo Nansei]] (''hay'' Ryukyu) tại [[Nhật Bản]]. Đúng như tên gọi, đây là đảo lớn nhất trong [[quần đảo Amami]]. Amami Ōshima nằm ở giữa khoảng cách từ [[okinawa (đảo)|đảo Okinawa]] đến [[Kyushu|Kyūshū]]. Từng là một phần của [[vương quốc Lưu Cầu]] song vào năm 1624 đảo đã bị đại danh của [[Satsuma (quốc)|Satsuma]] thôn tính. Hòn đảo cũng từng nằm dưới quyền kiểm soát của Hoa Kỳ trong vòng 7 năm sau [[Chiến tranh thế giới thứ hai|Chiến tranh thế giới lần thứ 2]].
 
==Địa lý==
Dòng 40:
 
== Sinh thái ==
Amami Ōshima là nơi sinh sống của một số loài động vật quý hiếm hay đang gặp nguy hiểm, như [[thỏ Amami]] hay chim sẻ cừu Ryukyu, cả hai loài nay chỉ còn cư trú tại Amami Ōshima và [[Tokunoshima]]. Thỏ Amami đôi khi được gọi là một hóa thạch sống vì nó đại diện cho giống thỏ cổ Châu Á mà nay không còn thấy ở những nơi khác.
 
Hòn đảo cũng là nơi sinh sống của [[habu]], một loài rắn độc có thể tìm thấy trên khắp quần đảo Ryūkyū. [[Họ Cầy mangut|Cầy mangut]] đã được đưa đến để tiêu diệt một số Habu. Ngày nay, cầy mangut đã lai giống với nhau và trở thành một vấn đề khác. Trên thực tế, sự gia tăng số lượng của mongoose có liên hệ với sự suy giảm số thỏ Amami và các loài đặc hữu khác.<ref name="Watari">Watari Y, Yamada F, Sugimura K, Takatsuki S. 2006. [http://vege1.kan.ynu.ac.jp/isp/pdf/Watari.pdf Direct and indirect effects of an alien mongoose (Herpestes javanicus) on the native animal community on Amami-Oshima Island, southern Japan, as inferred from distribution patterns of animals.]</ref>
Dòng 52:
 
==Ngôn ngữ==
{{bài chính|tiếng Amami}}
Hai phương ngữ của tiếng Amami được sử dụng tại Amami Ōshima: phương ngữ Bắc Ōshima và phương ngữ Nam Ōshima. Các phương ngữ này thuộc [[Nhóm ngôn ngữ Ryukyu]]. Theo Ethnologue, vào năm 2004 có khoảng 10.000 người nói Phương ngữ Bắc Ōshima và khoảng 1.800 nói phương ngữ Nam Ōshima. Các phương ngữ này hiện chỉ được những người cao tuổi sử dụng, còn thế hệ trẻ chỉ nói [[tiếng Nhật]]. Tiếng Amami, bao gồm các phương ngữ Ōshima, bị [[Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc|UNESCO]] coi là ngôn ngữ gặp nguy hiểm.
 
Dòng 63:
 
==Tham khảo==
{{tham khảo}}
 
{{commons category|Amami Oshima}}