Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Văn hóa Tây Tạng”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n clean up
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n replaced: {{bài chính| → {{chính| (2) using AWB
Dòng 12:
== Ẩm thực ==
[[Hình:Hordeum-barley.jpg|nhỏ|phải|200px|The most important crop is [[Barley]]]]
{{bài chính|Tibetan food}}
Ẩm thực Tây Tạng rất khác so với các vùng xung quanh vì chỉ có vài loại cây có thể trồng được ở độ cao lớn (không trồng đựoc lúa nước). Cây lương thực chủ yếu là [[đại mạch]]. Bánh làm từ bột đại mạch, gọi là [[tsampa]] là món ăn cơ bản trong mọi bữa ăn của người Tạng. Thịt thường có thịt [[bò Tây Tạng]], thịt dê hoặc thịt cừu, thường được nướng hoặc ninh cay với khoai tây. Hạt [[mù tạc|mù tạt]] được gieo trồng ở Tây Tạng và rất phổ biến trong ẩm thực Tạng. Sữa bò Tây Tạng chua, và các sản phẩm từ nó như bơ, phô mai cũng được dùng phổ biến và loại sữa bò Tây Tạng chua thượng hạng được xem là một món sơn hào hải vị.
 
Dòng 27:
 
== Lịch pháp ==
{{bài chính|Tibetan calendar}}
Lịch Tạng là loại âm lịch tính theo Mặt Trăng; một năm có 12 hoặc 13 tháng; mỗi tháng bắt đầu và kết thúc vào lúc [[sóc (lịch)|trăng non]]. Tháng thứ 13 được thêm vào cách quãng khoảng 3 năm để năm âm lịch có thể tương đương với năm dương lịch. Các tháng không có tên, nhưng được gọi theo số, trừ tháng 4 có tên là ''saka dawa'', tưởng nhớ ngày đản sinh của Đức Phật.<ref>http://www.china-guide.de/english/festivals__in_china/tibetan_festivals/saka_dawa_festival.html</ref>