Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Toni Kallio”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 12:
| isbn = 978-1-84596-601-0
| page = 230 }}</ref>
| height = {{height|m=1,.94}}
| birth_date = {{birth date and age|1978|08|09|df=yes}}
| birth_place = [[Tampere]], Phần Lan
Dòng 32:
| years13 = 2012– | caps13 = 38 | goals13 = 6 | clubs13 = [[FC Ilves|Ilves]]
| nationalyears1 = | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Phần Lan|U19 Phần Lan]] | nationalcaps1 = 2 | nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = | nationalteam2 = [[[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Phần Lan|ÚU21 Phần Lan]] | nationalcaps2 = 5 | nationalgoals2 = 1
| nationalyears3 = 2000– | nationalcaps3 = 49 | nationalgoals3 = 2 | nationalteam3 = [[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Phần Lan|Phần Lan]]
| club-update = 22:03, 12 tháng 1, 2014 (UTC)