Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nghi Thành”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n →‎Tham khảo: Alphama Tool, General fixes
Dòng 1:
'''Nghi Thành''' ([[chữ Hán giản thể]]:宜城市) là một [[huyện cấp thị|thị xã cấp huyện]] thuộc [[địa cấp thị]] [[Tương Dương, Hồ Bắc|Tương Dương]], [[tỉnh (Trung Quốc)|tỉnh]] [[Hồ Bắc]], [[Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa]]. Thị xã này có diện tích 2054 [[kilômét vuông|ki-lô-mét vuông]]. Thị xã này có diện tích 3277 [[kilômét vuông|ki-lô-mét vuông]], dân số năm 1999 là 562.375 người.<ref>{{en}} National Population Statistics Materials by County and City - 1999 Period, ''in'' [http://www.people.fas.harvard.edu/~chgis/work/downloads/faqs/1999_pop_faq.html China County & City Population 1999, Harvard China Historical GIS]</ref> Mã số bưu chính là 441400.<ref>{{en}} [http://www.cpi.com.cn/cpi-e/code/hubei.asp Mã bưu chính Hồ Bắc]</ref> Về mặt hành chính, thị xã này được chia thành 2 [[nhai đạo biện sự xứ|nhai đạo]] (Yên Thành, Nam Doanh) và 7 [[trấn]] (Lưu Thủy, Bản Kiều Điếm, Tiểu Hà, Lưu Hầu, Trịnh Tập, Khổng Loan, Vương Tập).
==Tham khảo==
{{tham khảo}}
<references/>
{{Hồ Bắc}}
{{Sơ khai Hành chính Trung Quốc}}