Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Arakawa Hiromu”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→Sự nghiệp: nâng cấp + văn phong |
|||
Dòng 30:
==Tác phẩm==
* ''Stray Dog'' (1999)
* {{nihongo|''Shanghai Yōmakikai''|上海妖魔鬼怪
* {{Nihongo|''[[Giả kim thuật sư|Fullmetal Alchemist]]''|鋼の錬金術師|Hagane no Renkinjutsushi|
* ''Raiden 18'' (2005)
* {{nihongo|''Sōten no Kōmori''|蒼天の蝙蝠
* {{nihongo|''[[Hero Tales]]''|獣神演武|Jūshin Enbu}} (2006–2010)<ref>"Jushin Enbu". ''Newtype USA'' '''6''' (12) 11.
* {{nihongo|''[[Noble Farmer]]''|百姓貴族|Hyakushō Kizoku}} (2006)
* {{nihongo|''[[Silver Spoon]]''|銀の匙|Gin no Saji}} (2011–)
* {{nihongo|''
==Giải thưởng==
|