Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Konstans II”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n →‎Vấn đề nội trị: replaced: {{cite book| → {{chú thích sách| using AWB
TRMC (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 17:
| death_place =[[Siracusa, Sicilia|Siracusa]] of [[Sicilia]]
|}}
'''Konstans II''' ({{lang-el|Κώνστας Β', ''Kōnstas II''}}) ([[7 tháng 11]], [[630]] – [[15 tháng 9]], [[668]]), còn gọi là '''Konstantinos Râu''' (''Kōnstantinos Pogonatos''), là [[Hoàng đế Đông La Mã]] từ năm [[641]] đến 668. Ông là vị hoàng đế cuối cùng giữ chức [[Quan chấp chính|chấp chính quan]] vào năm [[642]].<ref>[http://links.jstor.org/sici?sici=0075-4358(1982)72%3C126%3ATLCBAH%3E2.0.CO%3B2-N JSTOR: The Last Consul: Basilius and His Diptych]</ref><ref>[http://links.jstor.org/sici?sici=0070-7546(1972)26%3C293%3ATIFIBD%3E2.0.CO%3B2-L JSTOR: The Iranian Factor in Byzantium during the Reign of Heraclius]</ref> Konstans là một biệt danh mang ý nghĩa nhỏ bé của Hoàng đế, ông được rửa tội thành '''Herakleios''' và cai trị chính thức dưới cái tên Konstantinos. Biệt danh xuất hiện trong các thư tịch của [[Đế quốc Đông La Mã|Đông La Mã]] và đã trở thành chuẩn mực trong sử học hiện đại.
 
==Triều đại==
Dòng 55:
 
==Tham khảo==
{{commons|Konstans II}}
* ''The [[Oxford Dictionary of Byzantium]]'', OxfordNhà Universityxuất Pressbản Đại học Oxford, 1991.
*''[[Liber Pontificalis]]''
*[[Paul the Deacon]], ''Historia Langobardorum'', Book V
 
==Liên kết ngoài==
{{commons|Konstans II}}
 
{{s-start}}
{{s-hou|[[Nhà Herakleios]]|7 tháng 11|630|15 tháng 9|668}}