Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Họ Cỏ dùi trống”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→Phát sinh chủng loài: clean up, replaced: → (448), → (241) using AWB |
→Phát sinh chủng loài: clean up, replaced: → (69), → (48) using AWB |
||
Dòng 40:
{{clade
|label1=[[Bộ Hòa thảo|Poales]]
|1=[[Họ Hương bồ|Typhaceae]] s. s.
|2=[[Họ Thủy đầu|Sparganiaceae]] (''Sparganium'')
}}
}}
|1={{clade
|1={{clade
|1={{clade
▲ |label1= [[Họ Hương bồ|Typhaceae]] s. l.
▲ |2=[[Họ Dứa|Bromeliaceae]]
▲ }}
|2={{clade
▲ |1=[[Rapateaceae]]
▲ |1={{clade
▲ |1=[[Họ Hoàng đầu|Xyridaceae]]
▲ |2=Eriocaulaceae
▲ }}
▲ |2={{clade
▲ |1=[[Mayacaceae]]
▲ |2={{clade
▲ |1=[[Thurniaceae]]
▲ |2={{clade
▲ |1=[[Họ Bấc|Juncaceae]]
▲ |2=[[Họ Cói|Cyperaceae]]
▲ }}
▲ }}
▲ |2={{clade
▲ |1={{clade
▲ |1=[[Anarthriaceae]]
▲ |2={{clade
▲ }}
▲ |2={{clade
▲ |1=[[Họ Mây nước|Flagellariaceae]]
▲ |2={{clade
▲ |1={{clade
▲ |1=[[Joinvilleaceae]]
▲ |2=[[Ecdeiocoleaceae]]
▲ |2=[[Họ Hòa thảo|Poaceae]]
▲ }}
▲ }}
▲ }}
▲ }}
}}
}}
}}
}}
}}
}}
|